Có 1 kết quả:
年月 nián yuè ㄋㄧㄢˊ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) months and year
(2) time
(3) days of one's life
(2) time
(3) days of one's life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0